PHÒNG GD& ĐT ĐỒNG HỶ

TRƯỜNG THCS MINH LẬP

 

Số: 26/TB-THCS                                       

                            

   CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

 Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

 

 

Minh Lập, ngày 26 tháng 8 năm 2021

 

THÔNG BÁO

Công khai thông tin chất lượng giáo dục thực tế của trường trung học cơ sở và trường trung học phổ thông, năm học 2020- 2021

 

STT

Nội dung

Tổng số

Chia ra theo khối lớp

Lớp 6

Lớp 7

Lớp 8

Lớp 9

I

Số hc sinh chia theo hạnh kiểm

397

95

103 

105

94 

1

Tốt

(tỷ lệ so với tổng số)

332

(83,63%)

 85

75

90

82

2

Khá

(tỷ lệ so với tổng số)

59

(14,86%)

 10

 28

13

8 

3

Trung bình

(tỷ lệ so với tổng số)

 6 (1,51%)

0 

0 

2

4

4

Yếu

(tỷ lệ so với tổng số)

0 

 

 

 

 

II

Số hc sinh chia theo học lực

397

95

103 

105

94 

1

Giỏi

(tỷ lệ so với tổng số)

 38 (9,57%)

 6

8 

11 

13

2

Khá

(tỷ lệ so với tổng số)

198 (49,87%) 

 37

56 

53

52

3

Trung bình

(tỷ lệ so với tổng số)

 159 (40,05%)

51 

38 

41

29

4

Yếu

(tỷ lệ so với tổng số)

2 (0,50%) 

1

1 

0 

0 

5

Kém

(tỷ lệ so với tổng số)

 0

 0

0 

0 

0 

III

Tổng hợp kết quả cuối năm

 

 

 

 

 

1

Lên lớp

(tỷ lệ so với tổng số)

99,5% 

94

102 

105

94 

a

Học sinh giỏi

(tỷ lệ so với tổng số)

 38 (9,57%)

 6

8 

11 

13

b

Học sinh tiên tiến

(tỷ lệ so với tổng số)

198 (49,87%) 

 37

56 

53

52

2

Thi lại

(tỷ lệ so với tổng số)

2 (0,50%) 

1 

1 

 0

0

3

Lưu ban

(tỷ lệ so với tổng số)

0

 0

0

0

0 

4

Chuyn trường đến/đi

(tỷ lệ so với tổng số)

 6 (1,51%)

0

1

2

3

5

Bị đui học

(tỷ lệ so với tổng số)

 0

 0

 0

 0

 0

6

Bỏ học (qua kỳ nghỉ hè năm trước và trong năm học)

(tỷ lệ so với tổng số)

2(0,5%)

1

 0

1 

 0

IV

Số học sinh đạt giải các kỳ thi hc sinh giỏi

25

4 

5

 4

12

1

Cấp huyện

23 

 4

5

4 

10

2

Cấp tỉnh/thành phố

 2

 0

0 

0 

2

3

Quốc gia, khu vực một số nước, quốc tế

 0

0 

0 

 0

0 

V

Số hc sinh dự xét hoặc dự thi tốt nghiệp

 94

 0

 0

0 

94 

VI

Số hc sinh được công nhận tốt nghiệp

94

 0

0 

 0

94

1

Giỏi

(tỷ lệ so với tổng số)

 13(19%)

 0

0 

 0

13

2

Khá

(tỷ lệ so với tổng số)

 52(44,8%)

 0

0 

 0

52

3

Trung bình

(Tỷ lệ so với tổng số)

 29(36,2%)

 0

0 

 0

29 

VII

Số học sinh thi đỗ đại học, cao đng

(tỷ lệ so với tổng số)

 0

 0

0 

 0

0 

VIII

Số hc sinh nam/số học sinh nữ

 207/194

52/44

 55/49

 49/57

 51/44

IX

Số hc sinh dân tộc thiểu số

255

 64

76

62

53

 

 

 

HIỆU TRƯỞNG

 

 

 

 

Đặng Chí Cường